Thứ 3, 19/12/2023
Administrator
748
Thứ 3, 19/12/2023
Administrator
748
Trong thế giới đa dạng của nền ẩm thực, tương ớt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những bữa ăn hấp dẫn và độc đáo. Vì vậy, hãy cùng Nhất Việt Food khám phá những loại phụ gia được dùng trong sản xuất tương ớt ngay trong bài viết này nhé!
Tương ớt là một nước chấm cay đặc sệt, có màu cam đỏ hấp dẫn, được tạo nên từ những trái ớt tươi chọn lọc cẩn thận. Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc sục trái ớt qua những thùng chứa để đảm bảo sạch sẽ. Sau đó, ớt được luộc và hấp nhằm giữ nguyên màu sắc đỏ tươi tự nhiên, trước khi loại bỏ hạt để đảm bảo chất lượng cao.
Tương ớt không chỉ là một gia vị thực phẩm độc đáo mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều món ăn, từ luộc, chiên, rán đến hấp. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ với hương vị cay nồng đặc trưng. Các sản phẩm tương ớt cay thường dựa chủ yếu vào thành phần ớt, mang đến hương vị tự nhiên và mạnh mẽ. Ngược lại, các sản phẩm tương ớt ngọt hơn thường được điều chỉnh tỉ lệ giữa cà chua và ớt để tạo nên một hỗn hợp độc đáo và hấp dẫn hơn.
Việc sử dụng tương ớt mang lại nhiều lợi ích không chỉ về mặt hương vị mà còn về sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng tương ớt:
Tương ớt chứa nhiều hóa chất thực vật có khả năng thay đổi độ pH trong đường ruột, tạo môi trường không thích hợp cho sự sinh sôi của vi khuẩn có hại. Điều này đồng nghĩa với việc giúp phòng tránh nhiều bệnh về tiêu hóa và duy trì sự cân bằng vi khuẩn trong ruột.
Tương ớt không chỉ là một gia vị, mà còn là một nguồn vitamin quan trọng. Trong ớt, bạn có thể tìm thấy các loại vitamin như Vitamin C, Kali, và Vitamin B6. Các loại vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Màu đỏ của tương ớt đến từ carotenoids keto, một hợp chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Chúng có thể giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tác động gây hại và tăng cường chức năng miễn dịch. Điều này làm tăng khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể trước các bệnh lý.
Với khả năng kích thích sự sinh sôi của vi khuẩn có lợi trong đường ruột và cung cấp nguồn vitamin phong phú, tương ớt giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể. Điều này không chỉ làm giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn tạo nên một trạng thái sức khỏe toàn diện.
Tương ớt, với vị cay nồng và hương thơm đặc trưng, là một trong những gia vị không thể thiếu trên bàn ăn. Tuy nhiên, đằng sau hương vị quen thuộc đó là sự kết hợp tinh tế của nhiều loại phụ gia trong quá trình sản xuất tương ớt, bao gồm:
Phụ gia tạo gel, tăng độ đặc, và độ nhớt là nhóm các chất phụ gia quan trọng trong sản xuất tương ớt. Các thành phần này giúp cải thiện kết cấu, độ đặc và độ nhớt của sản phẩm, tạo nên trải nghiệm ẩm thực tốt hơn. Dưới đây là một số phụ gia phổ biến thuộc nhóm này:
Tinh bột biến tính:
Tinh bột biến tính là loại tinh bột được điều chỉnh bằng phương pháp vật lý và hóa học để cải thiện các đặc tính như độ nhớt, độ thay thế, và nhiệt độ hồ hóa. Trong sản xuất tương ớt, chủ yếu sử dụng tinh bột Acetylated Distarch Adipate (E1422) như một chất nhũ hóa, ổn định và làm dày. Tinh bột này giúp tạo độ đặc, sánh bóng, và ngăn chặn thoái hóa cấu trúc, cải thiện chất lượng và bề mặt của sản phẩm.
Xanthan Gum:
Xanthan gum (E415) là một loại keo thực phẩm polysaccharide có nguồn gốc từ quá trình lên men carbohydrate bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Có dạng bột màu kem, có thể ở dạng muối sodium, potassium hoặc calcium. Xanthan gum được phân loại như một chất tạo bọt, làm bền, tạo gel và tạo đặc. Trong sản xuất tương ớt, xanthan gum được sử dụng để tăng độ đặc và nhớt cho sản phẩm.
Vitrafos:
Vitrafos hoặc Sodium Hexametaphosphate (SHMP) (E452(i)) là muối tinh thể màu trắng, không mùi, tan trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, vitrafos đóng vai trò như chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, muối nhũ hóa, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định và chất làm dày. Trong sản phẩm tương ớt, vitrafos được sử dụng để làm dày và ổn định, giữ cho sản phẩm có cấu trúc đồng đều.
Trong sản xuất công nghiệp của các sản phẩm tương ớt, thường sử dụng các phụ gia bảo quản như Kali sorbate, Natri benzoate và Sodium Metabisulfite để gia tăng khả năng bảo quản và kéo dài thời gian lưu trữ sản phẩm lên đến 6 tháng đến một năm.
Kali sorbate (E202):
Kali sorbate, một phụ gia an toàn và phổ biến trong bảo quản thực phẩm, có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm men và nấm mốc mà không ảnh hưởng đến mùi tự nhiên của tương ớt và không gây mùi lạ.
Natri benzoate (E211):
Natri benzoate là chất bảo quản thực phẩm, chống sự phát triển của vi khuẩn gây hại. Tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể làm tương ớt bị thâm đen và có dư vị, do đó thường kết hợp với các chất bảo quản khác.
Sodium Metabisulfite (E223):
Sodium Metabisulfite là chất chống oxy hóa và chất bảo quản thực phẩm, được sử dụng để bảo quản màu sắc và ngăn chặn quá trình phân hủy hoặc biến chất của thực phẩm.
Phụ gia điều vị và tạo ngọt là một nhóm quan trọng trong sản xuất tương ớt, giúp cải thiện hương vị và tạo độ ngọt cho sản phẩm mà không cần sử dụng lượng lớn đường. Dưới đây là một số phụ gia phổ biến thuộc nhóm này:
Monosodium Glutamate (MSG):
Monosodium Glutamate (MSG) (E621), thường gọi là bột ngọt, là muối sodium của acid glutamic - một loại acid amin không thiết yếu phổ biến nhất trong các hợp chất protein tự nhiên. MSG được sử dụng để tăng cường hương vị và tạo vị umami hài hòa cho sản phẩm.
Aspartame:
Aspartame (E951), chất tạo ngọt có giá trị thương mại cao, có vị gần giống với đường saccharose. Mặc dù có năng lượng 4kcal/g, nhưng với độ ngọt gấp khoảng 200 lần so với đường saccharose, chỉ cần sử dụng lượng nhỏ để có độ ngọt tương đương. Aspartame không gây dư vị hoá chất hoặc vị kim loại khó chịu, dễ bảo quản và sử dụng, giá thành rẻ so với việc sử dụng đường. Thường được sử dụng làm chất tạo ngọt trong sản xuất tương ớt.
Acid citric:
Acid Citric (E330), được sử dụng trong thực phẩm như chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại và chất giữ màu. Trong sản phẩm tương ớt, acid citric đóng vai trò trong việc điều chỉnh độ acid và tạo vị chua cho sản phẩm.
Acid acetic:
Acid Acetic (E260) là một acid carboxylic đơn giản, khác biệt với các acid tạo vị khác. Ở nhiệt độ phòng, nó là chất lỏng không màu, có vị chua đặc trưng và mùi hăng, thường được gọi là acid acetic băng. Trong thực phẩm, acid acetic ít được sử dụng dạng tinh khiết mà thay vào đó thường sử dụng dưới dạng dấm ăn. Trong sản xuất tương ớt, acid acetic được sử dụng để điều chỉnh độ acid, tạo vị chua và mùi đặc trưng cho sản phẩm.
Phụ gia tạo màu được sử dụng để tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm với độ bền màu cao, đồng nhất và ổn định. Điều này giúp duy trì chất lượng của sản phẩm không biến động trong quá trình bảo quản và tiêu thụ trên thị trường.
Trong tương ớt, các phụ gia tạo màu thường được sử dụng, bao gồm:
Sunset Yellow (E110) tạo màu vàng cam cho sản phẩm. Mức sử dụng tối đa: 300mg/kg.
Ponceau 4R (E124) tạo màu đỏ cho sản phẩm. Mức sử dụng tối đa: 50mg/kg.
Quá trình sản xuất tương ớt thường sử dụng nhiều loại phụ gia khác nhau nhằm nâng cao hương vị, chất lượng, tính ổn định và thời gian bảo quản sản phẩm khi lưu thông trên thị trường. Với lượng sử dụng tuân theo quy định của Thông tư 24/2019/TT-BYT, các loại phụ gia này đang phổ biến và rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện nay.
Hy vọng thông qua bài viết trên, Nhất Việt Food đã mang đến cho bạn thêm nhiều thông tin bổ ích về hành trình khám phá những loại phụ gia được dùng trong sản xuất tương ớt. Mong rằng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về sự đa dạng và tầm quan trọng của các phụ gia trong quá trình sản xuất tương ớt. Hãy tận hưởng hương vị đặc sắc của mỗi giọt tương ớt được tạo nên từ sự kết hợp tinh tế của những thành phần này!
Hãy đăng ký để được tư vấn miễn phí về các dịch vụ gia công/OEM và nhận những ưu đãi tại Nhất Việt bằng việc gửi thông tin của quý khách, nhân viên tư vấn tại Nhất Việt sẽ liên hệ với quý khách ngay để tư vấn chi tiết về dịch vụ theo yêu cầu của quý khách.